--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fan vaulting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fan vaulting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fan vaulting
Phát âm : /'fæn'vɔ:ltiɳ/
+ danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
chase-gun
:
(hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought
+
dầu ăn
:
Table oil
+
ập
:
to rush in; to rush downcơn mưa ập xuốngThe rain rushed down